|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dự đoán
verb to predict; to forecast
| [dự đoán] | | | to predict; to forecast | | | Ông ta dự đoán sai / đúng | | His forecast was wrong/right | | | Dự đoán tương lai | | To forecast/foresee the future |
|
|
|
|